Từ "mascot" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "Mascotte", mang ý nghĩa "bùa may mắn" hay "vật mang lại điềm lành". Trong quá khứ, thuật ngữ này được dùng để chỉ bất kỳ vật gì được cho là mang đến vận may cho một hộ gia đình, tổ chức hay cá nhân.
Ngày nay, định nghĩa về mascot đã được mở rộng và hiện đại hóa. Mascot (linh vật) là một nhân vật hư cấu, động vật hoặc đồ vật được nhân cách hóa, đóng vai trò là đại diện hình ảnh cho một thương hiệu, trường học, đội thể thao hoặc sự kiện. Điểm đặc biệt của mascot là nó không chỉ đơn thuần là một biểu tượng tĩnh mà còn có tính cách, có hồn, có thể chuyển động và tương tác như một con người thật.
Brand mascot hay linh vật thương hiệu là phiên bản chuyên biệt của mascot trong lĩnh vực kinh doanh. Đây là nhân vật đại diện được thiết kế riêng cho một doanh nghiệp, thương hiệu với mục đích truyền tải thông điệp, giá trị cốt lõi và tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng.
Khác với logo - thường mang tính trừu tượng và cứng nhắc - mascot lại có nét mặt, biểu cảm, tính cách và câu chuyện riêng. Nếu logo là "khuôn mặt" của thương hiệu thì mascot chính là "linh hồn" giúp thương hiệu trở nên sống động và gần gũi hơn trong mắt công chúng.
Nhiều người thắc mắc: Đã có logo đẹp rồi, tại sao còn phải đầu tư thêm cho một linh vật? Câu trả lời nằm ở những lợi ích vượt trội mà mascot mang lại.
Mascot là công cụ mạnh mẽ để tăng độ nhận diện thương hiệu (Brand Awareness). Con người có xu hướng ghi nhớ hình ảnh sinh động, có tính cách hơn là những biểu tượng trừu tượng. Một nghiên cứu cho thấy thương hiệu có mascot được nhớ đến nhiều hơn 30% so với thương hiệu chỉ sử dụng logo đơn thuần.
Hãy nghĩ đến con bò cười của Vinamilk, chú thỏ hồng của Duracell hay chú hề Ronald McDonald. Bạn có thể không nhớ chính xác logo của các thương hiệu này, nhưng chắc chắn sẽ nhớ đến linh vật của họ.
Não bộ con người được lập trình để phản ứng mạnh mẽ với khuôn mặt và biểu cảm. Mascot giúp "nhân cách hóa" thương hiệu, biến một doanh nghiệp vô tri vô giác thành một "người bạn" thân thiện, đáng tin cậy.
Khi khách hàng nhìn thấy mascot với nụ cười ấm áp, ánh mắt thân thiện, họ không còn cảm thấy đang giao dịch với một công ty lạnh lùng nữa. Thay vào đó, họ cảm nhận được sự gần gũi, thân thiết như đang trò chuyện với một người quen. Đây chính là chìa khóa để xây dựng lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty) bền vững.
Một trong những điểm mạnh của mascot là tính linh hoạt cao trong ứng dụng. Mascot có thể xuất hiện ở mọi nơi:
Sự đa dạng này giúp thương hiệu duy trì sự hiện diện liên tục trong tâm trí khách hàng mà không gây cảm giác nhàm chán.
So với việc thuê người nổi tiếng (KOLs, celebrities) làm đại sứ thương hiệu, mascot có những ưu điểm vượt trội:
Để hiểu rõ hơn về mascot là gì, chúng ta cần tìm hiểu các loại mascot đang được sử dụng phổ biến.
Mascot dạng động vật
Đây là loại mascot phổ biến nhất vì động vật vốn dễ gây thiện cảm và mang nhiều biểu tượng tốt đẹp. Mỗi loài động vật đại diện cho những đặc tính riêng:
Ví dụ điển hình: Con bò của Vinamilk, chú thỏ Duracell, gấu Misa của phần mềm kế toán MISA.
Mascot dạng con người
Những mascot này thường là hình ảnh người sáng lập, nhân vật lịch sử hoặc nhân vật hư cấu được cách điệu hóa. Ưu điểm của loại này là tạo cảm giác thân thiết, giống như có một người thật đang đại diện cho thương hiệu.
Ví dụ nổi bật: Ông đại tá Sanders của KFC, chú hề Ronald McDonald của McDonald's, Chú Bé Bibendum của Michelin.
Mascot dạng đồ vật nhân hóa
Đây là cách sáng tạo khi biến chính sản phẩm hoặc đồ vật liên quan thành nhân vật có tính cách. Loại mascot này giúp khách hàng dễ dàng liên tưởng trực tiếp đến sản phẩm.
Ví dụ: Kẹo M&M's biết nói, biết cười, biết nhảy múa; Người lốp Michelin Man được tạo thành từ các lốp xe xếp chồng lên nhau.
Mascot 2D/3D (Digital mascot)
Đây là mascot dạng thiết kế đồ họa, được sử dụng chủ yếu trên các nền tảng truyền thông số. Mascot 2D có phong cách đơn giản, dễ thương, phù hợp cho sticker, icon. Mascot 3D mang tính chân thực hơn, thường xuất hiện trong video, game hoặc AR/VR.
Mascot bông (Costume mascot)
Là loại mascot dạng trang phục, có người chui vào bên trong để hoạt động. Mascot bông thường được sử dụng trong các sự kiện, lễ hội, roadshow, khai trương để tương tác trực tiếp với khán giả. Đây là hình thức tạo ấn tượng mạnh nhất vì khách hàng có thể chạm, ôm và chụp ảnh cùng mascot.
Mascot hơi (Inflatable mascot)
Mascot hơi được làm từ vật liệu PVC, bơm hơi để đứng cố định hoặc có thể di chuyển. Loại này thường có kích thước lớn, dùng để trang trí không gian sự kiện, thu hút sự chú ý từ xa.
Nếu bạn đang có ý định tạo mascot cho thương hiệu của mình, đây là quy trình cơ bản gồm 5 bước:
Bước 1 - Nghiên cứu (Research)
Trước khi vẽ bất kỳ nét nào, bạn cần hiểu rõ:
Thương hiệu của bạn muốn truyền tải thông điệp gì?
Tính cách của thương hiệu: Vui vẻ, nghiêm túc, thân thiện hay sang trọng?
Đối tượng khách hàng mục tiêu là ai?
Đối thủ cạnh tranh đang sử dụng mascot như thế nào?
Bước 2 - Phác thảo (Sketch)
Dựa trên kết quả nghiên cứu, hãy vẽ tay các ý tưởng sơ bộ. Đừng ngại thử nghiệm nhiều phiên bản khác nhau: động vật nào, màu sắc ra sao, biểu cảm thế nào. Giai đoạn này là lúc sáng tạo được bay bổng nhất.
Bước 3 - Thiết kế 2D/3D
Chuyển những phác thảo đẹp nhất lên máy tính, tinh chỉnh đường nét, phối màu theo màu sắc nhận diện thương hiệu. Đảm bảo mascot dễ nhận diện ngay cả khi thu nhỏ hoặc in đen trắng.
Bước 4 - Tạo tư thế và biểu cảm
Một mascot hoàn chỉnh cần có nhiều biểu cảm khác nhau: cười, khóc, ngạc nhiên, phấn khích, suy tư... Điều này giúp bạn linh hoạt sử dụng mascot trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: từ quảng cáo vui nhộn đến thông điệp nghiêm túc.
Bước 5 - Sản xuất và triển khai
Tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể xuất file thiết kế để in ấn, hoặc may mascot bông để dùng tại sự kiện. Quan trọng là phải có bộ quy chuẩn (guideline) về cách sử dụng mascot để đảm bảo tính nhất quán trên mọi kênh truyền thông.
Michelin Man (Bibendum) - Người lốp Michelin: Đây là một trong những mascot lâu đời và thành công nhất thế giới, ra đời từ năm 1894. Hình ảnh người tuyết được làm từ các lốp xe xếp chồng đã trở thành biểu tượng của chất lượng và độ bền.
M&M's Characters: Những viên kẹo socola nhiều màu sắc với tính cách riêng biệt (vui tính, nhút nhát, ngầu...) đã tạo nên những câu chuyện quảng cáo đầy hài hước và được yêu thích toàn cầu.
Mickey Mouse - Disney: Không chỉ là nhân vật hoạt hình, Mickey chính là linh hồn của đế chế giải trí Disney, xuất hiện ở mọi nơi từ công viên giải trí đến sản phẩm lưu niệm.
Linh vật Sao La: Được chọn làm mascot cho SEA Games 31 tổ chức tại Việt Nam, Sao La - loài động vật quý hiếm chỉ có ở Việt Nam - đã tạo được sức hút lớn và trở thành biểu tượng của niềm tự hào dân tộc.
Rồng Pic - BIDV: Hình ảnh chú rồng vàng thân thiện đã giúp ngân hàng BIDV trở nên gần gũi hơn trong mắt khách hàng, đặc biệt là giới trẻ thông qua các sticker trên mạng xã hội.
Gấu Misa - MISA: Phần mềm kế toán MISA đã sử dụng hình ảnh chú gấu dễ thương để "làm mềm" một sản phẩm vốn khô khan, mang đến cảm giác thân thiện và dễ tiếp cận.
Qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ mascot là gì cũng như tầm quan trọng của linh vật trong việc xây dựng thương hiệu. Mascot không chỉ là một hình vẽ đẹp mắt, mà là cầu nối cảm xúc giữa doanh nghiệp và khách hàng, là công cụ marketing mạnh mẽ và là tài sản vô hình đáng giá của mỗi thương hiệu. Nếu bạn đang muốn tạo sự khác biệt cho thương hiệu của mình, đừng ngần ngại đầu tư vào một mascot chất lượng. Một linh vật được thiết kế công phu, phù hợp với định vị thương hiệu có thể mang lại hiệu quả truyền thông vượt xa mong đợi và tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.